FUSO HỒ CHÍ MINH
CHẤT LƯỢNG TIÊN PHONG – TẬN TÂM PHỤC VỤ
Xe ben Thaco 2t4 | Xe ben Forland FD250 2.49T
Mô tả
Xe ben Thaco 2t4
Xe ben Thaco 2t4 là dòng xe mới có tải trọng 2T49 được nhà máy nhập khẩu linh kiện đồng bộ 100% và lắp ráp tại nhà máy Thaco Trường Hải.
![Xe ben Thaco 2t4](https://xetaitruonghaihcm.com/wp-content/uploads/2019/07/Xe-ben-Forland-FD250-2.49T-1.jpg)
Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng, hàng hóa trong thành phố, đường xá nhỏ hẹp.
Nội thất xe ben Thaco 2t4
Tay lái gật gù phù hợp với tư thế tài xế
Bảng đồng hồ tap-lô hiện thị đa thông tin
Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế dễ dàng thao tác, có Audio USB
Hệ thống điều hòa mạnh mẽ.
Động cơ xe ben Thaco 2T4
Cung cấp sức mạnh cho xe là khối động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có thể tích làm việc 1.809cc, sản sinh công suất cực đại 50kw tại vòng tua máy 3200v/p. Với mức tiêu hao nhiên liệu là 9L/100km.
Xe đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 nhờ được trang bị bộ xử lý khi thải POC + DOC giúp xử lý được toàn bộ các khí thải chứa chất độc hại như CO, SO2 trước khi thải ra môi trường.
Sử dụng hộp số sàn 5 số tiến, 1 số lùi và không có hộp số phụ.
Thùng Ben Thaco 2t49
Thùng kiểu xương, mở 3 bửng. Chế tạo từ thép cao cấp SS400 có độ bền cao, khả năng chịu tải lớn.
Sàn thùng dày 2,5 mm, bửng thùng dày 2 mm
Thùng ben được sơn bằng công nghệ sơn tĩnh điện (sơn ED) giúp chống rỉ sét, tăng độ bền.
Kích thước lọt lòng thùng: 2500 x 1530 x 550 (mm) 2.1 khối.
Đường kính xilanh 110 mm, hành trình ty ben 470 mm
Góc nâng thùng 50 độ, khả năng tải 5.7 tấn.
Thùng nhiên liệu có thể tichs chữa 55 lít cấu tạo từ loại thép hợp kim nhôm chống gỉ stes.
Hệ thống treo trước được trang bị 10 nhíp lá trước và nhíp lá sau 2 tầng mỗi bên 12 lá tắng khả năng chịu tải cho xe.
Thông số kỹ thuật xe
THACO FD250.E4 |
|||
1 |
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
4A1-68C40 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
||
Dung tích xi lanh | cc |
1809 |
|
Đường kính x Hành trình piston | mm |
80 x 90 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm |
68/3200 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
170/1800 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
||
Kiểu hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Hộp số phụ |
ip1 = 1,000; ip2 = 1,635 |
||
Tỷ số truyền chính |
5,125 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh chính |
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu loại tang trống. |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE | ||
Thông số lốp | Trước/sau |
6.00-15 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
4320 x 1770 x 2170 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm |
2300 x 1600 x 570 (2,1 m3) |
|
Vệt bánh trước | mm |
1310 |
|
Vệt bánh sau | mm |
1340 |
|
Chiều dài cơ sở | mm |
2300 |
|
Khoảng sáng gầm xe | mm |
200 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg |
2140 |
|
Tải trọng | kg |
2490 |
|
Trọng lượng toàn bộ | kg |
4760 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ |
2 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % |
43 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m |
5.2 |
|
Tốc độ tối đa | Km/h |
85 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu | lít |
55 |
|
Đường kính x Hành trình ty ben |
110 x 470 |
||
Trang bị tiêu chuẩn | lít |
Quạt gió, kính cửa quay tay |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.