FUSO HỒ CHÍ MINH
CHẤT LƯỢNG TIÊN PHONG – TẬN TÂM PHỤC VỤ
Thaco TF230 giá bao nhiêu
Nhãn hiệu động cơ: DAM16KR (Công Nghệ Mitsubishi Nhật Bản)
Thể tích: 1.597 cm3
Công suất/ tốc đô vòng quay: 122 Ps/ 6.000 v/ph
Kích thước lọt lòng thùng: 2800 x 1650 x 410
Bảo hành: 2 năm/ 60.000 Km
—————————————————————————————-
Giá Chassi: 242.000.000 VNĐ
Trả trước: 75.000.000 VNĐ nhận xe
—————————————————————————————-
Hotline: 0901 757 716
Zalo: 0901 757 716
Mô tả
Thaco TF230 giá bao nhiêu
Thaco TF230 giá bao nhiêu, Thaco TF230 ưu thế nhỏ gọn, dễ dàng lưu thông, chất lượng ổn định, giá cạnh tranh; Xe tải Thaco TF230 giá cabin chassi 242 triệu; đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong phân khúc xe tải nhỏ máy xăng dưới 1 tấn.
Đánh giá động cơ xe tải nhỏ Thaco TF230 được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản DAM16KR công suất; 122 Ps, dung tích xi lanh 1.597 cc. Đây là dòng xe tải nhẹ động cơ phu xăng điện tử đa điểm; vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiêu liệu ít, độ bền cao, giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở; tiêt kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế.
ĐỘNG CƠ Thaco TF230 Thùng Kín (ENGINE):
- Động cơ (CN SUZUKI) : DAM16KR (EURO 5)
- Loại động cơ : Phun xăng điện tử, 4 xi lanh thẳng hẳng hàng
- Dung tích xi-lanh : 1.597 cc
- Công suất cực đại : 122ps /6000 rpm
- Moment xoắn cực đại : 115 Nm/3200 rpm
- Dung tích thùng nhiên liệu : 37 lít
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
- Phanh chính : Thủy lực, trợ lực chân không.
- Trước/Sau : Đĩa/tang trống.
- Phanh tay : Tác động lên bánh xe trục 2, cơ khí.
HỆ THỐNG LÁI: Kiểu bánh răng, thanh răng, cơ khí.
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
- Trước/Sau : 5.50-13/5.50-13
TRANG BỊ TIỆN NGHI
- Máy lạnh Cabin. Đèn trần, mồi thuốc lá.
- 01 kính hậu trong cabin, 02 kính hậu ngoài.
- 01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn.
- Trang bị 04 chụp mâm.
KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
- Kích thước lọt lòng thùng : 2600 x 1500 x 1400 mm
- Kích thước tổng thể : 4660 x 1610 x 2280 mm
- Chiều dài cơ sở : 2740 mm
- Khoảng sáng gầm xe : 190 mm
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
- Tải trọng : 990 (kG)
- Trọng lượng bản thân :140 (kG)
- Trọng lượng toàn bộ : 2.260 (kG)
- Số chỗ ngồi : 02 người
MÀU SƠN: Trắng, Xanh Dương
KHI MUA XE TẠI THACO AN SƯƠNG, QUÝ KHÁCH HÀNG SẼ ĐƯỢC:
- Nhân viên tư vấn vui vẻ, nhiệt tình cho quý khách về dòng xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển cũng như điều kiện tài chính của quý khách.
- Giá thành luôn cạnh tranh, chất lượng đảm bảo.
- Hỗ trợ bán trả góp, thủ tục nhanh, liên kết nhiều ngân hàng với lãi suất ưu đãi nhất.
- Với đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao; nhiều năm kinh nghiệm giúp cho dịch vụ bảo hành sửa chữa được thực hiện một cách chuyên nghiệp, chu đáo.
- Phụ tùng chính hãng, giá cả hợp lý, có sẵn tại showroom.
Vậy quý khách hàng còn chần chừ gì nữa hãy nhắc máy lên và liên hệ ngay với chúng tôi; các bạn sẽ được tư vấn chi tiết cũng như giả đáp các thắc mắc về dòng xe tải nhỏ dưới 1 tấn này.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xe tải THACO TF230 giá bao nhiêu
Thông số Thaco TF230 Giá bao nhiêu: |
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
Phân bố : – Cầu trước : |
kG |
|
– Cầu sau : |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
Số trục : |
||
Công thức bánh xe : |
||
Loại nhiên liệu : |
Động cơ Thaco Tf230 giá bao nhiêu: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
Loại động cơ: |
|
Thể tích : |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
Lốp trước / sau: |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
- Chi nhánh An Sương – Công ty cổ phần ô tô Trường Hải (Tỉnh Đồng Nai).
- Địa chỉ: 2921 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12.
- Hotline: 0901 757 716 để được hỗ trợ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.