FUSO HỒ CHÍ MINH
CHẤT LƯỢNG TIÊN PHONG – TẬN TÂM PHỤC VỤ
Xe Tải FUSO FA-140L 6 tấn – Mitsubishi 6 tấn thùng kín
Trả góp trả trước: 270.000.000 đ
Trả góp Xe Tải FUSO FA-140L 6 tấn – Mitsubishi 6 tấn thùng kín theo lãi suất ngân hàng nhà nước.
Mô tả
Xe Tải FUSO FA-140L 6 tấn
Xe Tải FUSO FA-140L 6 tấn là sản phẩm xe tải trung cao cấp hoàn toàn mới từ Mitsubishi Nhật Bản, được Thaco sản xuất lắp ráp và phân phối độc quyền tại Việt Nam

Xe tải cao cấp với thiết kế hoàn toàn mới của Mitsubishi Nhật Bản được sản xuất lắp ráp và phân phối độc quyền tại Việt Nam, bao gồm:
1. Xe tải có tải trọng dưới 5 tấn gồm 2 phiên bản:
– Fuso Canter 4.99 (tải trọng 1.9 – 2.1T)
– Fuso Canter 6.5 (tải trọng 3,49T)
2. Xe tải có tải trọng trên 5 tấn với 4 phiên bản:
– Fuso Canter 140 (tải trọng 5.7T)
– Fuso Canter 140L (tải trọng 5.5T)
– Fuso Canter 170 (tải trọng 7.4T)
– Fuso Canter 170L (tải trọng 7.1T)
Xe Tải FUSO FA-140L 6 tấn
Mitsubishi FUSO FA 140 được trang bị động cơ Mitsubishi, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.

Hệ thống thùng xe Mitsubishi FUSO FA-140L Bên cạnh thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, các sản phẩm xe tải Mitsubishi FUSO FA 140 còn khẳng định chất lượng vượt trội và hiệu quả kinh tế.
Xe Tải FUSO FA-140L 6 tấn
FUSO FA 140 thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được trang bị động cơ Mitsubishi tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thiết kế hiện đại với nhiều tính năng và ưu điểm nổi trội.

Thông số kỹ thuật xe tải FUSO FA-140L 6 tấn
Trọng lượng không tải | Kg | 4.455 |
Tải trọng | Kg | 5.700 |
Trọng lượng toàn tải | Kg | 10.400 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 |
Trọng lượng
Động cơ
Tên động cơ | 4D37 100 | ||
Loại động cơ | Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp – làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 | |
Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 115 | |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 136 / 2.500 | |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 420/1.500 – (2500) |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 7,2 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 80 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 |
Đặc tính
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.